Có 1 kết quả:

坦白 tǎn bái ㄊㄢˇ ㄅㄞˊ

1/1

tǎn bái ㄊㄢˇ ㄅㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thực thà, trung thực, chân thật

Từ điển Trung-Anh

(1) honest
(2) forthcoming
(3) to confess

Bình luận 0