Có 1 kết quả:
坦白 tǎn bái ㄊㄢˇ ㄅㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thực thà, trung thực, chân thật
Từ điển Trung-Anh
(1) honest
(2) forthcoming
(3) to confess
(2) forthcoming
(3) to confess
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0